Skip to product information
1 of 1

mệt tiếng anh

mệt tiếng anh - XoilacTV

mệt tiếng anh - XoilacTV

Regular price VND 17.271
Regular price VND 100.000,00 VND Sale price VND 17.271
Sale Sold out

daftar

mệt tiếng anh: MỆT MỎI VÀ THIẾU NĂNG LƯỢNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch,MỆT MỎI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch,4 Cách bày tỏ sự mệt mỏi bằng tiếng Anh | ZIM Academy,một ngày mệt mỏi in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,
View full details

MỆT MỎI VÀ THIẾU NĂNG LƯỢNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

Hơn 20 năm trong nghề, ca mổ dài nhất của anh kéo dài 18 tiếng. Bệnh nhân 40 tuổi, mắc u não phức tạp cao hơn. Sau hội chẩn nhiều chuyên khoa và hỗ trợ của chuyên gia nước ngoài, kíp quyết định phẫu thuật để bóc tách toàn bộ khối u, mục tiêu là không làm ảnh hưởng đến chức năng thần kinh hay vùng não quan ...

MỆT MỎI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

Ví dụ về sử dụng mệt mỏi và thiếu năng lượng trong một câu và bản dịch của họ. Bạn có thể cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng. - You may feel tired and lacking in energy.

4 Cách bày tỏ sự mệt mỏi bằng tiếng Anh | ZIM Academy

Mệt mỏi với những trò đùa và những lời dối trá. I am tired of games and lies. Điều đó có thể gây mệt mỏi sau nhiều giờ sử dụng.

một ngày mệt mỏi in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Ví dụ về sử dụng. Mệt. trong một câu và bản dịch của họ. Ông khá mệt nhưng vẫn sẵn lòng trả lời phỏng vấn. He was exhausted, but still willing to do the interview. Mệt, sụt cân, sốt, ra mồ hôi ban đêm. Fatigue, weight loss, fever or night sweats. Cả hai đều đói và mệt sau năm ...